Giải đấu

-
LPF
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2025
Bảng xếp hạng LPF hôm nay
Đông | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 6 |
2
![]() |
2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 |
3
![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 |
4
![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 |
5
![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 |
6
![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - LPF (Clausura - Play Offs: Bán kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - LPF (Clausura - Play Offs: Tứ kết)
Tây | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 6 |
2
![]() |
2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 |
3
![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 3 |
4
![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 |
5
![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 |
6
![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | -6 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - LPF (Clausura - Play Offs: Bán kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - LPF (Clausura - Play Offs: Tứ kết)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.