Giải đấu

-
Division 1 Women
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2025
Bảng xếp hạng Division 1 Women hôm nay
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
11 | 6 | 5 | 0 | 23 | 9 | 14 | 23 |
2
![]() |
11 | 6 | 3 | 2 | 20 | 7 | 13 | 21 |
3
![]() |
11 | 6 | 3 | 2 | 27 | 16 | 11 | 21 |
4
![]() |
11 | 6 | 3 | 2 | 23 | 13 | 10 | 21 |
5
![]() |
11 | 6 | 1 | 4 | 15 | 16 | -1 | 19 |
6
![]() |
11 | 5 | 2 | 4 | 20 | 20 | 0 | 17 |
7
![]() |
11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 17 | -3 | 14 |
8
![]() |
11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 14 | -4 | 12 |
9
![]() |
11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 21 | -7 | 11 |
10
![]() |
11 | 3 | 2 | 6 | 15 | 23 | -8 | 11 |
11
![]() |
11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 20 | -9 | 9 |
12
![]() |
11 | 1 | 1 | 9 | 4 | 20 | -16 | 4 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Toppserien Nữ
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Toppserien Nữ (Thăng hạng: )
- Division 1 Women (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.