Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
5
![]() |
10 | 5 | 33:17 | 42 |
6
![]() |
10 | 7 | 32:12 | 41 |
7
![]() |
10 | 5 | 30:15 | 39 |
8
![]() |
10 | 3 | 15:15 | 36 |
9
![]() |
10 | 3 | 30:17 | 32 |
10
![]() |
10 | 0 | 2:66 | 2 |
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Olimpic Zarnesti: +24 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Kids Tampa Brasov: +19 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- VSK Gyergyo: +21 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Tricolorul Breaza: +23 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Cetate Rasnov: +20 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Tarlungeni: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)