Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
16 | 11 | 40:21 | 35 |
2
![]() |
16 | 10 | 41:20 | 34 |
3
![]() |
16 | 8 | 34:24 | 29 |
4
![]() |
16 | 8 | 33:19 | 27 |
5
![]() |
16 | 8 | 31:23 | 25 |
6
![]() |
16 | 7 | 22:26 | 23 |
7
![]() |
16 | 6 | 33:30 | 21 |
8
![]() |
16 | 4 | 30:36 | 14 |
9
![]() |
16 | 2 | 22:39 | 12 |
10
![]() |
16 | 1 | 17:65 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Kakkonen Group B (Giai đoạn Đội thắng: )
- Kakkonen Group B (Giai đoạn Đội thua: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.