Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 4:0 | 6 |
2
![]() |
2 | 2 | 4:1 | 6 |
3
![]() |
2 | 2 | 4:1 | 6 |
4
![]() |
2 | 1 | 3:2 | 3 |
5
![]() |
2 | 1 | 3:3 | 3 |
6
![]() |
2 | 1 | 3:4 | 3 |
7
![]() |
2 | 1 | 2:4 | 3 |
8
![]() |
2 | 0 | 3:5 | 0 |
9
![]() |
2 | 0 | 1:4 | 0 |
10
![]() |
2 | 0 | 0:3 | 0 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Prva liga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - 2. SNL
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.