Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
14 | 9 | 31:7 | 32 |
2
![]() |
15 | 8 | 29:18 | 28 |
3
![]() |
15 | 6 | 31:22 | 23 |
4
![]() |
15 | 5 | 23:19 | 23 |
5
![]() |
15 | 7 | 21:23 | 23 |
6
![]() |
15 | 6 | 21:19 | 22 |
7
![]() |
15 | 6 | 20:24 | 22 |
8
![]() |
15 | 6 | 26:24 | 21 |
9
![]() |
15 | 6 | 26:28 | 21 |
10
![]() |
15 | 6 | 23:32 | 19 |
11
![]() |
14 | 4 | 24:20 | 18 |
12
![]() |
15 | 5 | 22:20 | 18 |
13
![]() |
15 | 4 | 18:23 | 17 |
14
![]() |
15 | 3 | 18:27 | 14 |
15
![]() |
15 | 2 | 17:34 | 11 |
16
![]() |
15 | 1 | 18:28 | 9 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Eliteserien
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - OBOS-ligaen (Thăng hạng - Play Offs: )
- OBOS-ligaen (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Raufoss: -1 điểm (Quyết định của liên đoàn)