Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
25 | 21 | 68:7 | 66 |
2
![]() |
25 | 21 | 65:15 | 66 |
3
![]() |
25 | 16 | 60:29 | 52 |
4
![]() |
25 | 12 | 49:34 | 40 |
5
![]() |
25 | 12 | 52:38 | 37 |
6
![]() |
25 | 8 | 35:49 | 28 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.