Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
14 | 12 | 42:8 | 36 |
2
![]() |
14 | 11 | 39:4 | 35 |
3
![]() |
14 | 10 | 30:15 | 31 |
4
![]() |
14 | 7 | 29:16 | 24 |
5
![]() |
14 | 6 | 14:23 | 19 |
6
![]() |
14 | 4 | 9:31 | 13 |
7
![]() |
14 | 3 | 16:21 | 12 |
8
![]() |
14 | 3 | 12:27 | 11 |
9
![]() |
14 | 3 | 11:33 | 11 |
10
![]() |
14 | 3 | 12:36 | 10 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Vòng loại - Giai đoạn 1: )
- Toppserien Nữ (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Division 1 Women
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.