Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
31 | 23 | 90:29 | 75 |
2
![]() |
31 | 19 | 66:35 | 67 |
3
![]() |
31 | 16 | 62:42 | 55 |
4
![]() |
31 | 15 | 44:47 | 51 |
5
![]() |
31 | 13 | 48:42 | 49 |
6
![]() |
31 | 14 | 60:49 | 48 |
7
![]() |
31 | 13 | 48:39 | 47 |
8
![]() |
30 | 13 | 48:54 | 45 |
9
![]() |
31 | 13 | 51:50 | 44 |
10
![]() |
31 | 11 | 33:42 | 43 |
11
![]() |
31 | 11 | 56:51 | 41 |
12
![]() |
31 | 10 | 53:48 | 39 |
13
![]() |
30 | 9 | 30:44 | 35 |
14
![]() |
30 | 8 | 26:36 | 30 |
15
![]() |
31 | 7 | 40:58 | 30 |
16
![]() |
31 | 7 | 33:60 | 25 |
17
![]() |
31 | 5 | 45:74 | 22 |
18
![]() |
30 | 5 | 29:62 | 20 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Bundesliga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - 2. Bundesliga
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.