Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Amkar 15 11 36:11 36
2 Khimik 15 11 33:12 36
3 Volna Nizhegorodskaya 15 8 23:19 27
4 Orenburg 2 15 6 29:16 25
5 Rubin Kazan 2 15 7 22:14 25
6 Uralets Nizhny Tagil 15 7 20:15 24
7 Dynamo Barnaul 15 6 18:23 23
8 Krylya Sovetov Samara 2 15 5 20:21 20
9 KDV Tomsk 15 4 22:14 18
10 Nosta 15 5 19:30 18
11 Chelyabinsk 2 15 3 11:28 12
12 Ural 2 15 2 15:36 10
13 Akron Togliatti 2 15 2 23:37 8
14 Sokol Kazan 15 2 8:23 7
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - FNL 2 - Hạng A bạc (Mùa Thu: )
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.