Trận đấu
Chung kết

Maccabi Haifa
0

Beitar Jerusalem
2
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 1 | 3:1 | 4 |
2
![]() |
1 | 1 | 1:0 | 3 |
3
![]() |
2 | 1 | 4:4 | 3 |
4
![]() |
1 | 0 | 1:1 | 1 |
5
![]() |
2 | 0 | 3:6 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Toto Cup (Play Offs: Bán kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Toto Cup (Play Offs Phân hạng: Hạng 7)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Toto Cup (Play Offs Phân hạng: Hạng 9)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Toto Cup (Play Offs Phân hạng: Hạng 11)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Toto Cup (Play Offs Phân hạng: Hạng 13)
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 5:1 | 6 |
2
![]() |
3 | 2 | 3:4 | 6 |
3
![]() |
2 | 1 | 4:3 | 4 |
4
![]() |
2 | 0 | 2:3 | 1 |
5
![]() |
3 | 0 | 3:6 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Toto Cup (Play Offs: Bán kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Toto Cup (Play Offs Phân hạng: Hạng 7)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Toto Cup (Play Offs Phân hạng: Hạng 9)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Toto Cup (Play Offs Phân hạng: Hạng 11)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Toto Cup (Play Offs Phân hạng: Hạng 13)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.