Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
18 | 11 | 41:16 | 37 |
2
![]() |
18 | 11 | 32:12 | 37 |
3
![]() |
18 | 11 | 36:18 | 37 |
4
![]() |
18 | 8 | 27:14 | 31 |
5
![]() |
18 | 7 | 29:33 | 24 |
6
![]() |
18 | 7 | 30:29 | 23 |
7
![]() |
18 | 6 | 22:25 | 21 |
8
![]() |
18 | 5 | 22:32 | 20 |
9
![]() |
18 | 5 | 23:24 | 19 |
10
![]() |
18 | 0 | 6:65 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga 3 - Seria 6 (Nhóm Thăng hạng: )
- Liga 3 - Seria 6 (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
9 | 7 | 14:4 | 59 |
2
![]() |
9 | 4 | 8:10 | 51 |
3
![]() |
9 | 3 | 15:9 | 50 |
4
![]() |
9 | 0 | 4:18 | 32 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga 3 - Promotion Play Offs
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Odorheiu: +37 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Baicoi: +37 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- SR Brasov: +37 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- CSO Plopeni: +31 điểm (Theo quy định của giải đấu)