Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
18 | 16 | 76:16 | 49 |
2
![]() |
18 | 14 | 57:10 | 45 |
3
![]() |
18 | 11 | 39:21 | 35 |
4
![]() |
18 | 6 | 19:19 | 27 |
5
![]() |
18 | 8 | 24:31 | 27 |
6
![]() |
18 | 6 | 22:40 | 21 |
7
![]() |
18 | 5 | 19:29 | 20 |
8
![]() |
18 | 3 | 14:44 | 13 |
9
![]() |
18 | 2 | 14:27 | 11 |
10
![]() |
18 | 1 | 8:55 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga Primera U20 (Apertura - Play Offs: Bán kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga Primera U20 (Apertura - Play Offs: Tứ kết)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
18 | 17 | 76:9 | 52 |
2
![]() |
18 | 11 | 42:23 | 35 |
3
![]() |
18 | 10 | 40:36 | 33 |
4
![]() |
18 | 9 | 21:17 | 31 |
5
![]() |
18 | 8 | 23:17 | 29 |
6
![]() |
18 | 8 | 25:40 | 25 |
7
![]() |
18 | 6 | 26:23 | 22 |
8
![]() |
18 | 5 | 16:28 | 19 |
9
![]() |
18 | 2 | 19:53 | 8 |
10
![]() |
18 | 0 | 14:56 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga Primera U20 (Clausura - Play Offs: Bán kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga Primera U20 (Clausura - Play Offs: Tứ kết)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.