Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
14 | 9 | 40:15 | 29 |
2
![]() |
14 | 9 | 29:15 | 29 |
3
![]() |
14 | 8 | 38:20 | 28 |
4
![]() |
14 | 6 | 37:22 | 23 |
5
![]() |
14 | 7 | 31:28 | 23 |
6
![]() |
14 | 6 | 28:25 | 21 |
7
![]() |
14 | 5 | 24:24 | 21 |
8
![]() |
14 | 6 | 18:18 | 21 |
9
![]() |
14 | 6 | 24:24 | 20 |
10
![]() |
14 | 5 | 17:29 | 15 |
11
![]() |
14 | 4 | 21:34 | 14 |
12
![]() |
14 | 2 | 20:27 | 11 |
13
![]() |
14 | 2 | 18:37 | 9 |
14
![]() |
14 | 2 | 19:46 | 9 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Promotion Group
- Division 2 - Västra Götaland (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.