Trận đấu
Bắc | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
6
![]() |
8 | 3 | 7:4 | 23 |
7
![]() |
8 | 4 | 9:4 | 22 |
8
![]() |
8 | 2 | 7:8 | 22 |
9
![]() |
8 | 3 | 9:7 | 13 |
10
![]() |
8 | 0 | 2:11 | 5 |
- Rớt hạng
Nam | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
6
![]() |
8 | 4 | 10:7 | 23 |
7
![]() |
8 | 3 | 9:8 | 19 |
8
![]() |
8 | 3 | 10:10 | 18 |
9
![]() |
8 | 1 | 4:8 | 16 |
10
![]() |
8 | 4 | 8:8 | 6 |
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- PAOK B: +10 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Kavala: +6 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Niki Volos: +11 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Diagoras: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Ethnikos Neou: +4 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- PAE Chania: +9 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Panargiakos: +8 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Asteras Tripolis B: +8 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- AEK Athens FC B: +10 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Panachaiki: +7 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Panachaiki: -15 điểm (Quyết định của liên đoàn)