Bắc Trận Thắng H.Số Điểm
1 Pitea 12 9 32:12 29
2 Skelleftea 12 7 24:16 23
3 IFK Lulea 12 6 21:11 22
4 Bergnasets 12 3 12:20 13
5 Boden 12 3 10:20 12
6 Kiruna 12 1 13:23 8
7 Boden City 12 1 12:22 7
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Norrland (Nhóm Thăng hạng: )
  • Division 2 - Norrland (Nhóm Rớt hạng: )
Nam Trận Thắng H.Số Điểm
1 IFK Ostersund 12 9 39:18 28
2 Umea FC Akademi 12 8 32:19 24
3 Kubikenborgs 12 7 20:22 21
4 Gottne 12 5 18:21 16
5 Friska Viljor 12 5 24:25 15
6 Lucksta 12 3 19:30 10
7 Taftea IK 12 2 11:28 9
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Norrland (Nhóm Thăng hạng: )
  • Division 2 - Norrland (Nhóm Rớt hạng: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Pitea 0 0 0:0 6
2 IFK Ostersund 0 0 0:0 6
3 Skelleftea 0 0 0:0 4
4 Umea FC Akademi 0 0 0:0 4
5 IFK Lulea 0 0 0:0 2
6 Kubikenborgs 0 0 0:0 2
7 Gottne 0 0 0:0 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 1 - Tranh trụ hạng (Thăng hạng - Play Offs: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
  • Pitea: +6 điểm (Theo quy định của giải đấu) Pitea: +6 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • IFK Ostersund: +6 điểm (Theo quy định của giải đấu) IFK Ostersund: +6 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Skelleftea: +4 điểm (Theo quy định của giải đấu) Skelleftea: +4 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Umea FC Akademi: +4 điểm (Theo quy định của giải đấu) Umea FC Akademi: +4 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • IFK Lulea: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu) IFK Lulea: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Kubikenborgs: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu) Kubikenborgs: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)