Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
2
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
3
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
4
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
5
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
6
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
7
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
8
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
9
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
10
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Premiership
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premiership (Tranh trụ hạng: Bán kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premiership (Tranh trụ hạng: Tứ kết)
- Championship (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - League One
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.