Trận đấu
Bán kết

Ravenna
2

Pistoiese
0

Lentigione
1

Tau
2
Chung kết

Ravenna
2

Tau
1
Chung kết

Corticella
0

Sammaurese
2
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
34 | 27 | 75:24 | 84 |
2
![]() |
34 | 23 | 65:27 | 74 |
3
![]() |
34 | 18 | 48:27 | 65 |
4
![]() |
34 | 18 | 54:27 | 63 |
5
![]() |
34 | 18 | 45:23 | 61 |
6
![]() |
34 | 14 | 52:44 | 53 |
7
![]() |
34 | 13 | 48:40 | 47 |
8
![]() |
34 | 10 | 38:40 | 42 |
9
![]() |
34 | 11 | 34:38 | 42 |
10
![]() |
34 | 10 | 32:43 | 42 |
11
![]() |
34 | 10 | 24:32 | 41 |
12
![]() |
34 | 10 | 38:51 | 38 |
13
![]() |
34 | 9 | 39:51 | 37 |
14
![]() |
34 | 10 | 37:65 | 36 |
15
![]() |
34 | 7 | 27:37 | 31 |
16
![]() |
34 | 7 | 21:46 | 26 |
17
![]() |
34 | 10 | 36:51 | 23 |
18
![]() |
34 | 5 | 22:69 | 22 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie D - Group D (Play Offs: )
- Serie D - Group D (Play Out: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Zenith Prato: -15 điểm (Quyết định của liên đoàn)