Trận đấu
Nhóm 1 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
2
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
3
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
4
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 (Giai đoạn 2: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Nhóm 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
2
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
3
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
4
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 (Giai đoạn 2: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Nhóm 3 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
2
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
3
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
4
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 (Giai đoạn 2: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Nhóm 4 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
2
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
3
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
4
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 (Giai đoạn 2: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Nhóm 5 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
2
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
3
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
4
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 (Giai đoạn 2: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Nhóm 6 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
2
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
3
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
4
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 (Giai đoạn 2: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Nhóm 7 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
2
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
3
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
4
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 (Giai đoạn 2: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Nhóm 8 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
2
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
3
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
4
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 (Giai đoạn 2: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Nhóm 9 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
2
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
3
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
4
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 (Giai đoạn 2: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Nhóm 10 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
2
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
3
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
4
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 (Giai đoạn 2: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Nhóm 11 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
2
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
3
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
4
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 (Giai đoạn 2: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Nhóm 12 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
2
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
3
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
4
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 (Giai đoạn 2: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Nhóm 13 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
2
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
3
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
4
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 (Giai đoạn 2: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
2
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
3
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
4
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
5
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
6
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
7
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
8
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
9
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
10
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
11
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
12
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
13
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 (Giai đoạn 2: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.