Trận đấu
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
11 | 7 | 21:12 | 24 |
2
![]() |
12 | 4 | 18:19 | 16 |
3
![]() |
11 | 3 | 10:16 | 11 |
4
![]() |
10 | 2 | 11:13 | 9 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga Nacional (Apertura - Play Offs: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga Nacional (Clausura - Play In: )
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
12 | 6 | 20:11 | 22 |
2
![]() |
12 | 6 | 16:7 | 22 |
3
![]() |
12 | 3 | 10:13 | 12 |
4
![]() |
12 | 2 | 11:26 | 9 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga Nacional (Apertura - Play Offs: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga Nacional (Clausura - Play In: )
Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
12 | 7 | 20:13 | 22 |
2
![]() |
12 | 6 | 16:9 | 20 |
3
![]() |
11 | 5 | 17:14 | 17 |
4
![]() |
11 | 1 | 3:20 | 6 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga Nacional (Apertura - Play Offs: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga Nacional (Clausura - Play In: )
Bảng D | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
12 | 8 | 25:6 | 27 |
2
![]() |
11 | 4 | 12:11 | 15 |
3
![]() |
12 | 3 | 12:19 | 13 |
4
![]() |
11 | 2 | 9:22 | 8 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga Nacional (Apertura - Play Offs: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga Nacional (Clausura - Play In: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.