Trận đấu
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 3 | 9:3 | 9 |
2
![]() |
3 | 2 | 10:3 | 6 |
3
![]() |
3 | 1 | 1:7 | 2 |
4
![]() |
3 | 0 | 5:12 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - League Cup Nữ (Play Offs: Tứ kết)
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 3 | 5:3 | 8 |
2
![]() |
3 | 2 | 8:5 | 6 |
3
![]() |
3 | 1 | 4:6 | 3 |
4
![]() |
3 | 0 | 4:7 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - League Cup Nữ (Play Offs: Tứ kết)
Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 3 | 13:2 | 9 |
2
![]() |
3 | 2 | 7:6 | 6 |
3
![]() |
3 | 1 | 4:4 | 3 |
4
![]() |
3 | 0 | 3:15 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - League Cup Nữ (Play Offs: Tứ kết)
Bảng D | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 2 | 9:2 | 7 |
2
![]() |
3 | 2 | 6:3 | 6 |
3
![]() |
3 | 1 | 5:9 | 3 |
4
![]() |
3 | 1 | 4:10 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - League Cup Nữ (Play Offs: Tứ kết)
Bảng E | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 3 | 5:1 | 9 |
2
![]() |
3 | 2 | 6:2 | 6 |
3
![]() |
3 | 1 | 2:4 | 3 |
4
![]() |
3 | 0 | 2:8 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - League Cup Nữ (Play Offs: Tứ kết)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.