Trận đấu
Đông | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
16 | 9 | 23:16 | 31 |
2
![]() |
16 | 7 | 16:15 | 25 |
3
![]() |
16 | 5 | 24:19 | 20 |
4
![]() |
16 | 5 | 17:17 | 19 |
5
![]() |
16 | 4 | 18:23 | 18 |
6
![]() |
16 | 3 | 17:24 | 16 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - LPF (Apertura - Play Offs: Bán kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - LPF (Apertura - Play Offs: Tứ kết)
Tây | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
16 | 7 | 21:14 | 28 |
2
![]() |
16 | 6 | 21:16 | 24 |
3
![]() |
16 | 6 | 18:13 | 23 |
4
![]() |
16 | 5 | 17:28 | 19 |
5
![]() |
16 | 4 | 16:19 | 18 |
6
![]() |
16 | 3 | 16:20 | 15 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - LPF (Apertura - Play Offs: Bán kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - LPF (Apertura - Play Offs: Tứ kết)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Đông | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 7:2 | 6 |
2
![]() |
2 | 2 | 2:0 | 6 |
3
![]() |
2 | 1 | 3:3 | 3 |
4
![]() |
2 | 1 | 3:4 | 3 |
5
![]() |
2 | 0 | 1:3 | 0 |
6
![]() |
2 | 0 | 1:5 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - LPF (Clausura - Play Offs: Bán kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - LPF (Clausura - Play Offs: Tứ kết)
Tây | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 6:1 | 6 |
2
![]() |
2 | 2 | 5:3 | 6 |
3
![]() |
2 | 1 | 5:3 | 3 |
4
![]() |
2 | 1 | 4:3 | 3 |
5
![]() |
2 | 0 | 1:5 | 0 |
6
![]() |
2 | 0 | 1:7 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - LPF (Clausura - Play Offs: Bán kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - LPF (Clausura - Play Offs: Tứ kết)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.