Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
14 | 7 | 27:11 | 26 |
2
![]() |
14 | 7 | 17:9 | 26 |
3
![]() |
14 | 7 | 21:19 | 25 |
4
![]() |
14 | 8 | 29:17 | 23 |
5
![]() |
14 | 7 | 24:19 | 22 |
6
![]() |
14 | 6 | 27:24 | 21 |
7
![]() |
14 | 6 | 25:20 | 20 |
8
![]() |
14 | 5 | 16:20 | 18 |
9
![]() |
14 | 5 | 19:22 | 16 |
10
![]() |
14 | 3 | 15:22 | 15 |
11
![]() |
13 | 4 | 12:20 | 14 |
12
![]() |
14 | 3 | 16:33 | 12 |
13
![]() |
13 | 2 | 9:21 | 9 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Liga de Ascenso
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Osorno: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)