Trận đấu
Hạng 5

Sporting
3

River Plate
5
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
9 | 7 | 32:10 | 23 |
2
![]() |
9 | 7 | 27:5 | 23 |
3
![]() |
9 | 6 | 32:9 | 20 |
4
![]() |
9 | 5 | 23:10 | 16 |
5
![]() |
9 | 4 | 21:11 | 13 |
6
![]() |
9 | 4 | 20:16 | 13 |
7
![]() |
9 | 4 | 21:18 | 13 |
8
![]() |
9 | 1 | 12:31 | 4 |
9
![]() |
9 | 1 | 8:38 | 4 |
10
![]() |
9 | 0 | 4:52 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division di Honor (Giai đoạn Đội thắng: )
- Division di Honor (Tranh trụ hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
10 | 7 | 29:9 | 24 |
2
![]() |
10 | 6 | 22:10 | 20 |
3
![]() |
10 | 5 | 21:14 | 18 |
4
![]() |
10 | 5 | 16:18 | 15 |
5
![]() |
10 | 2 | 14:30 | 6 |
6
![]() |
10 | 0 | 11:32 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division di Honor (Nhóm Chung kết: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.