Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
15 | 10 | 49:20 | 34 |
2
![]() |
15 | 11 | 44:27 | 34 |
3
![]() |
14 | 8 | 31:21 | 28 |
4
![]() |
14 | 8 | 34:16 | 27 |
5
![]() |
15 | 7 | 23:26 | 23 |
6
![]() |
14 | 4 | 23:25 | 18 |
7
![]() |
15 | 4 | 18:24 | 18 |
8
![]() |
14 | 4 | 20:17 | 17 |
9
![]() |
14 | 4 | 20:22 | 17 |
10
![]() |
15 | 4 | 26:32 | 16 |
11
![]() |
15 | 4 | 22:33 | 16 |
12
![]() |
15 | 3 | 20:32 | 15 |
13
![]() |
15 | 3 | 20:26 | 14 |
14
![]() |
15 | 2 | 15:24 | 14 |
15
![]() |
15 | 1 | 11:33 | 6 |
16
![]() |
14 | 5 | 26:24 | -14 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Copa Libertadores (Vòng Bảng: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Copa Libertadores (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Copa Sudamericana (Vòng loại: )
- Division Profesional (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Aurora: -33 điểm (Quyết định của liên đoàn)