Giải đấu

-
Esiliiga
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2025
Bảng xếp hạng Esiliiga hôm nay
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
21 | 18 | 1 | 2 | 69 | 14 | 55 | 55 |
2
![]() |
21 | 15 | 3 | 3 | 46 | 15 | 31 | 48 |
3
![]() |
21 | 12 | 4 | 5 | 46 | 30 | 16 | 40 |
4
![]() |
21 | 11 | 5 | 5 | 43 | 36 | 7 | 38 |
5
![]() |
21 | 9 | 4 | 8 | 40 | 37 | 3 | 31 |
6
![]() |
21 | 8 | 1 | 12 | 31 | 52 | -21 | 25 |
7
![]() |
21 | 6 | 6 | 9 | 36 | 32 | 4 | 24 |
8
![]() |
21 | 5 | 5 | 11 | 35 | 43 | -8 | 20 |
9
![]() |
21 | 1 | 7 | 13 | 28 | 56 | -28 | 10 |
10
![]() |
21 | 2 | 0 | 19 | 22 | 81 | -59 | 6 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Meistriliiga
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Meistriliiga (Thăng hạng: )
- Esiliiga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Esiliiga B
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.