Giải đấu

-
Euro Nữ
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2025
Bảng xếp hạng Euro Nữ hôm nay
Bán kết

Azerbaijan Nữ
1
0

Bồ Đào Nha Nữ
4
4

Belarus Nữ
1
0

Cộng hòa Séc Nữ
8
0

Hungary Nữ
0
0

Scotland Nữ
1
4

Montenegro Nữ
0
0

Phần Lan Nữ
1
5

Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
1
0

Ukraine Nữ
1
2

Hy Lạp Nữ
0
0

Bỉ Nữ
0
5

Slovakia Nữ
2
0

Wales Nữ
1
2

Georgia Nữ
0
0

Ireland Nữ
6
3

Romania Nữ
1
1

Ba Lan Nữ
2
4

Slovenia Nữ
0
1

Áo Nữ
3
2

Croatia Nữ
1
0

Bắc Ireland Nữ
1
1

Albania Nữ
0
0

Na Uy Nữ
5
9

Bosnia & Herzegovina Nữ
2
1

Serbia Nữ
2
4

Luxembourg Nữ
0
0

Thụy Điển Nữ
4
8
Chung kết

Bồ Đào Nha Nữ
1
2

Cộng hòa Séc Nữ
1
1

Scotland Nữ
0
0

Phần Lan Nữ
0
2

Ukraine Nữ
0
1

Bỉ Nữ
2
2

Wales Nữ
1
2

Ireland Nữ
1
1

Ba Lan Nữ
1
1

Áo Nữ
0
0

Bắc Ireland Nữ
0
0

Na Uy Nữ
4
3

Serbia Nữ
0
0

Thụy Điển Nữ
2
6
Nhóm 1 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 3 | 5 | 9 |
2
![]() |
6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | 9 |
3
![]() |
6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 4 | 3 | 7 |
4
![]() |
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 12 | -8 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ (Thăng hạng: )
Nhóm 2 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 5 | 13 | 15 |
2
![]() |
6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 8 | 6 | 12 |
3
![]() |
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 18 | -13 | 4 |
4
![]() |
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ (Thăng hạng: )
Nhóm 3 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 7 | 1 | 12 |
2
![]() |
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
3
![]() |
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 4 | 2 | 8 |
4
![]() |
6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ (Thăng hạng: )
Nhóm 4 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 8 | 9 | 15 |
2
![]() |
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
3
![]() |
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 12 | -2 | 7 |
4
![]() |
6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 17 | -13 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ (Thăng hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Bảng A | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 5 | 3 | 9 |
2
![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 |
3
![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
4
![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ (Play Offs: )
Bảng B | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 3 | 11 | 9 |
2
![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 |
3
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | -4 | 3 |
4
![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 8 | -6 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ (Play Offs: )
Bảng C | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 7 | 9 |
2
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 |
3
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 3 |
4
![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ (Play Offs: )
Bảng D | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 4 | 7 | 9 |
2
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 3 | 8 | 6 |
3
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 9 | -4 | 3 |
4
![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 13 | -11 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ (Play Offs: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.